Có 2 kết quả:

面型 miàn xíng ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ面形 miàn xíng ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shape of face

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shape of face

Bình luận 0